Hồ sơ xin visa Trung Quốc đầy đủ và chi tiết

Hồ sơ xin visa Trung Quốc đầy đủ và chi tiết

Để xin visa Trung Quốc, bạn cần chuẩn bị một số tài liệu cần thiết và tuân theo quy trình xin visa của Đại sứ quán Trung Quốc hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại quốc gia của bạn. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình xin visa Trung Quốc.

1. Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc

Để xin visa Trung Quốc, hãy tuân theo các bước sau:

Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc

Bước 1: Xác định loại visa phù hợp và kiểm tra điều kiện đủ để xin visa.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo danh sách kiểm tra cho từng loại visa.

Bước 3: Điền đơn xin visa trực tuyến.

  • Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.cn/globle/ và chọn quốc gia nơi bạn nộp hồ sơ.
  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân và đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến.
  • Lưu ý rằng việc điền đơn xin visa trực tuyến là bắt buộc để có được mã hồ sơ và lịch hẹn xin visa.

Bước 4: Đặt lịch hẹn.

– Truy cập trang web https://www.visaforchina.cn/globle/, sau đó chọn thành phố (Hanoi/ Danang/ Ho Chi Minh City) nơi bạn sẽ nộp hồ sơ.

Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc

– Ở màn hình tiếp theo, bạn chọn vào “Tiếng Việt” ở góc trên cùng bên tay phải, sau đó chọn “Cổng vào nhanh”.

Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc

– Chọn “Đặt lịch hẹn trực tuyến” và nhập thông tin cá nhân của bạn như họ tên, số điện thoại, email. Mỗi lần đặt lịch hẹn tối đa không quá 5 hồ sơ.

– Xác nhận captcha và chọn ngày, giờ nộp hồ sơ.

– In giấy hẹn và gắn vào hồ sơ.

Lưu ý: Nếu bạn chọn nộp hồ sơ theo diện VIP, bạn có thể đến nộp hồ sơ bất kỳ lúc nào từ 9h sáng đến 3h chiều trong giờ làm việc.

Bước 5: Nộp hồ sơ và làm thủ tục lấy dấu vân tay.

  • Đến Trung tâm nộp hồ sơ mà bạn đã đặt lịch hẹn để nộp hồ sơ và làm thủ tục lấy dấu vân tay.
  • Lưu ý rằng tất cả người xin visa phải đến Trung tâm để làm thủ tục lấy dấu vân tay, trừ một số trường hợp miễn.

Bước 6: Thanh toán lệ phí.

  • Thanh toán lệ phí dịch vụ khi nộp hồ sơ.

Bước 7: Nhận lại hộ chiếu và visa.

  • Sau khi hoàn tất xét duyệt visa, bạn đến Trung tâm để nhận lại hộ chiếu và visa.
  • Nếu visa được chấp nhận, bạn sẽ phải thanh toán phí visa. Trường hợp không được chấp nhận, bạn không cần nộp lệ phí

Bước 8: Tham gia phỏng vấn (nếu cần thiết).

  • Thông thường, việc phỏng vấn không bắt buộc cho việc xin visa Trung Quốc tự túc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Đại sứ quán Trung Quốc có thể yêu cầu bạn tham gia phỏng vấn.
  • Nếu được yêu cầu, hãy chuẩn bị trước để trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng và chứng minh rằng bạn có liên kết với quốc gia hiện tại và có kế hoạch quay trở lại sau khi hoàn thành chuyến đi.

Bước 9: Kiểm tra kết quả và nhận visa.

  • Sau khi hồ sơ của bạn được xem xét, bạn có thể kiểm tra kết quả xin visa Trung Quốc trực tuyến thông qua trang web đã đăng ký.
  • Nếu visa được chấp nhận, bạn có thể đến Trung tâm để nhận lại hộ chiếu và visa của mình.
  • Trong trường hợp visa bị từ chối, bạn không sẽ phải nộp phí thị thực.

Lưu ý: Quy trình xin visa Trung Quốc có thể có sự thay đổi hoặc yêu cầu bổ sung tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc Đại sứ quán Trung Quốc. Vì vậy, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại quốc gia của bạn để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về quy trình xin visa.

2. Hồ sơ xin visa Trung Quốc đầy đủ

2.1. Chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc

STT Hồ sơ xin visa Trung Quốc
1 Giấy tờ cá nhân:

  • Đơn xin cấp visa Trung Quốc theo mẫu của Tổng lãnh sự Quán Trung Quốc.
  • 2 ảnh 4×6, phông trắng, chụp không quá 3 tháng, yêu cầu rõ mặt.
  • Bản gốc và bản sao hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có xác nhận bởi chính quyền địa phương.
  • Bản sao công chứng hộ khẩu, sơ yếu lí lịch, chứng minh nhân dân/thẻ căn cước photo cả 2 mặt.
  • Bảo hiểm Y tế hoặc Bảo hiểm Xã hội (bản chính và bản sao).
2 Chứng minh nghề nghiệp:

  • Đối tượng là nhân viên đang làm việc tại cơ quan/công ty: Sao kê giao dịch ngân hàng trong 3 tháng gần nhất, bảng lương 3 tháng, hợp đồng lao động và giấy nghỉ phép đến Trung Quốc có xác nhận của cơ quan/doanh nghiệp.
  • Đối tượng là chủ doanh nghiệp: Chứng nhận đăng kí kinh doanh và báo cáo thanh toán thuế trong 3 tháng gần nhất.
  • Đối tượng là người đã nghỉ hưu: Quyết định nghỉ hưu, sổ lương hưu có xác nhận của địa phương.
  • Các trường hợp khác sẽ chuẩn bị giấy tờ theo yêu cầu của cơ quan đại diện ngoại giao Trung Quốc tại Việt Nam.
3 Chứng minh tài chính (không bắt buộc)

  • Xin visa Trung Quốc, bạn cần sao kê sổ tiết kiệm ngân hàng gửi tối thiểu 3 tháng và bổ sung giấy tờ nhà đất, cổ phiếu, xe cộ (nếu có),…
  • Sổ tiết kiệm có số dư tài khoản khoảng 5.000 USD.
4 Lịch trình chuyến đi:

  • Lên lịch trình chuyến đi rõ ràng, chi tiết trong những ngày ở Trung Quốc.
  • Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn tại Trung Quốc hoặc địa chỉ, thông tin của người thân, bạn bè bảo lãnh chỗ ở.

Trên đây là hướng dẫn làm hồ sơ xin visa Trung Quốc, được cập nhật theo quy định từ Cơ quan lãnh sự Trung Quốc. Đương đơn cần lưu ý rằng các giấy tờ phải được làm trên giấy kích thước A4, dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung và công chứng đầy đủ tại cơ quan có thẩm quyền.

*Lưu ý:

  • Các thông tin trên mẫu đơn phải được điền bằng chữ in hoa.
  • Bạn có thể đánh máy hoặc viết tay. Nếu viết tay, hãy chắc chắn viết rõ ràng và không tẩy xóa.
  • Đối với các ô chọn, hãy đánh dấu √
  • Nếu đây là lần đầu bạn xin visa Trung Quốc tự túc, hãy chọn loại visa 3 tháng nhập cảnh 1 lần.
  • Hãy khai thông tin theo trình tự để tránh sai sót. Hãy điền thông tin đầy đủ và càng chi tiết càng tốt.

2.2. Đặt lịch nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc

Để đặt lịch hẹn xin visa Trung Quốc, bạn không bắt buộc phải làm điều này, nhưng quy trình đặt lịch hẹn sẽ giúp quá trình nộp hồ sơ của bạn diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng hơn. Đặc biệt, trong mùa cao điểm xin thị thực Trung Quốc, việc đặt hẹn trước là một giải pháp tối ưu. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về việc đặt lịch hẹn:

  • Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.org/ và kéo xuống để chọn Vietnam. Di chuột và bấm vào Hanoi/Danang/Ho Chi Minh City (nơi bạn muốn nộp hồ sơ).
  • Trên màn hình tiếp theo, chọn “Tiếng Việt” ở góc trên cùng bên phải, sau đó chọn “Cổng vào nhanh”.
  • Chọn “Đặt hẹn trực tuyến” và sau đó chọn “Cuộc hẹn cá nhân (xin thị thực)” trên trang tiếp theo.
  • Điền thông tin cá nhân cụ thể như họ tên, số điện thoại và email của bạn. Lưu ý rằng số lượng hồ sơ tối đa mỗi lần hẹn không được vượt quá 5 bộ.
  • Xác nhận captcha để đảm bảo tính xác thực.
  • Chọn ngày và giờ bạn muốn nộp hồ sơ, sau đó xác nhận lần nữa.
  • In giấy hẹn và kẹp nó vào hồ sơ của bạn.

Với việc tuân thủ các bước trên, bạn sẽ có một lịch hẹn đã được đặt trước, giúp tiết kiệm thời gian và tránh đợi lâu khi đến trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc.

2.3. Nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí

Để đơn giản hóa quy trình xin visa Trung Quốc, hiện nay, các đơn xin visa không thể nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam như trước đây. Thay vào đó, bạn cần nộp hồ sơ tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh.

Cụ thể, nếu bạn có hộ khẩu từ Quảng Trị trở về miền Bắc, bạn sẽ nộp hồ sơ tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Hà Nội. Đối với những đơn có hộ khẩu tại Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, bạn sẽ nộp hồ sơ tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Đà Nẵng. Còn đối với các đơn từ khu vực khác, bạn sẽ nộp hồ sơ tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều này giúp đơn xin visa trở nên thuận tiện hơn và giảm bớt thủ tục phức tạp. Vui lòng lưu ý rằng việc nộp hồ sơ tại các trung tâm dịch vụ là bắt buộc, và bạn cần tuân thủ quy trình và yêu cầu được nêu chi tiết trên trang web của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tương ứng.

2.4. Thời gian xét duyệt

Thời gian xin thị thực thông thường là 04 ngày làm việc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian này không bao gồm các trường hợp bổ sung hồ sơ, xác minh thông tin hoặc trong trường hợp có yếu tố bất khả kháng.

Nếu có lý do đặc biệt, người xin thị thực có thể yêu cầu xử lý gấp hoặc đặc biệt gấp, tuy nhiên, điều này phải được đính kèm với đơn giải trình và các giấy tờ liên quan.

Cần lưu ý rằng thời gian xử lý hồ sơ có thể biến đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số hồ sơ xin thị thực có thể yêu cầu thời gian xử lý lâu hơn so với thời gian thông thường. Trong tình huống này, người xin thị thực cần chờ đợi thông báo từ Sứ quán về thời gian xử lý cụ thể.

Lưu ý: Thời gian xin thị thực trên không áp dụng cho việc xin thị thực đến Hồng Kông và Ma Cao.

3. Các loại visa đi Trung Quốc thường gặp

Trung Quốc hiện có 12 loại visa, mỗi loại được đại diện bằng một chữ cái. Tùy thuộc vào mục đích của việc đi Trung Quốc, bạn cần lựa chọn loại visa Trung Quốc phù hợp.

Loại visa
Dành cho trường hợp
L
Cấp cho người nộp đơn đi Trung Quốc với mục đích du lịch, thăm người thân, bạn bè.
M
Cấp cho người đến Trung Quốc công tác, làm việc liên quan đến các hoạt động thương mại.
F
Cấp cho người đến Trung Quốc khảo sát, giao lưu văn hóa kỹ thuật, nâng cao tay nghề.
Z
Cấp cho cá nhân đến Trung Quốc lao động, làm việc
G
Cấp cho các trường hợp quá cảnh tại Trung Quốc.
X
X1: Cấp cho người đến du học Trung Quốc trong thời gian không quá 180 ngày.
X2: Cấp cho người đến du học Trung Quốc trong thời gian trên 180 ngày.
D
Cấp cho người đến cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc.
C
Cấp cho các thành viên phi hành đoàn về các nhiệm vụ hàng không, hàng hải và vận tải đường bộ quốc tế cùng các thành viên gia đình đi cùng.
J
J1: Cấp cho phóng viên thường trú tại Trung Quốc.
J2: Cấp cho phóng viên nước ngoài về các nhiệm vụ phỏng vấn tạm thời tại Trung Quốc.
R
Cấp cho các chuyên gia đầu ngành đến Trung Quốc trong trường hợp nước này cần khẩn cấp
S
Cấp cho các thành viên gia đình của người nước ngoài cư trú tại Trung Quốc để làm việc, học tập,…
Q
Q1: Cấp cho người thân của công dân Trung Quốc hoặc người có dự định đến Trung Quốc để đoàn tụ gia đình.
Q2: Cấp cho những người có mục đích thăm thân nhân tại Trung Quốc hoặc người nước ngoài thường trú tại Trung Quốc.

4. Thời hạn thời hiệu visa Trung Quốc

Loại thị thực Số lần nhập cảnh (Lần) Thời hạn nhập cảnh (Ngày) Thời gian lưu trú tối đa (Ngày/ Lần)
L 1 90 15 hoặc 30
M M 1 lần 1 90 15, 30, 60 hoặc 90
M 2 lần 2 90 15 hoặc 30
M 2 lần 2 180 15 hoặc 30
M nhiều lần Nhiều lần 180 30
M nhiều lần Nhiều lần 365 30
Q1 1 lần 90 ngày Không có thời gian lưu trú tối đa
Q2 Nhiều lần 365 ngày 180
X1 Nhiều lần 5 năm Trên 6 tháng

5. Nơi nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc

Để xin thị thực Trung Quốc, người xin thị thực cần sử dụng trang web của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh để nộp hồ sơ, thay vì nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam như trước đây.

5.1. Trung tâm Dịch vụ Xin Visa Trung Quốc tại Hà Nội

  • Khu vực phục vụ: 32 tỉnh thành
  • Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 đường Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, Hà Nội
  • Điện thoại: 024 3275 3888
  • Fax: 024 3202 6359
  • Email: hanoicenter@visaforchina.org
  • Giờ hành chính: Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ tết)
  • Thời gian nộp hồ sơ: 9:00 đến 15:00
  • Thời gian lấy thị thực: 9:00 đến 15:00

Lưu ý:

  • Thời gian chấp nhận đơn đặc biệt khẩn cấp đến 11:30 sáng và hồ sơ sẽ được trả lại vào ngày hôm sau.
  • Dịch vụ đặc biệt khẩn cấp (2 ngày làm việc) phải được sự chấp thuận của viên chức lãnh sự. Do đó, trung tâm sẽ thu phí thị thực và phí dịch vụ đặc biệt khẩn cấp theo quy định.

5.2. Trung tâm Dịch vụ Xin Visa Trung Quốc tại Đà Nẵng (tạm thời đóng cửa)

  • Khu vực phục vụ: 6 tỉnh thành
  • Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • Thời gian làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu, nghỉ Thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày Lễ.
  • Thời gian nộp hồ sơ: 9:00 đến 15:00
  • Thanh toán và thu tiền: 9:00 đến 15:00
  • Điện thoại: 023 6382 2211
  • Fax: 023 6382 2212
  • Email: danangcenter@visaforchina.org

5.3. Trung tâm Dịch vụ Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Trung Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh

  • Khu vực phục vụ: 29 tỉnh thành
  • Địa chỉ: P1607-1609, Lầu 16, SaiGon Trade Center, 37 Đường Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
  • Thứ Hai – Thứ Sáu, Nghỉ Thứ Bảy, Chủ nhật và các ngày lễ.
  • Thời gian nộp hồ sơ: 9:00 AM đến 15:00 PM.
  • Thanh toán và thu tiền: 9:00 AM đến 15:00 PM.
  • Tel: 0084-1900561599
  • Email: hcmcenter@visaforchina.org

Vui lòng lưu ý rằng việc xin thị thực thông qua trang web của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc là bắt buộc cho tất cả các loại thị thực nêu trên. Nếu bạn muốn xin thị thực Trung Quốc, hãy đảm bảo truy cập trang web chính thức của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về quy trình nộp hồ sơ và các yêu cầu cần thiết.

6. Lệ phí xin visa Trung Quốc mất bao nhiêu?

Hiện nay, phí làm visa đi Trung Quốc là một vấn đề quan trọng mà nhiều người xin visa Trung Quốc quan tâm. Từ năm 2019, khi xin visa Trung Quốc, đương đơn phải nộp hồ sơ qua Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh, và phí visa Trung Quốc có thể thay đổi.

Hiện tại, phí làm visa Trung Quốc tự túc bao gồm hai loại phí:

  • Phí xin visa (phí Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc): Phí này được áp dụng theo nhiều mức độ khác nhau, phụ thuộc vào thời hạn visa, số lần nhập cảnh và quốc tịch của đương đơn.
  • Phí Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc: Phí này phụ thuộc vào thời gian đặt lịch hẹn, có thể là thường hoặc VIP.

Dưới đây là bảng giá visa Trung Quốc tự túc hiện đang được áp dụng:

Quốc tịch Số lần nhập cảnh Phí thị thực (thu hộ Đại sứ quán) Phí trung tâm thị thực Trung Quốc
Diện thường Diện VIP
Việt Nam Một lần 60 USD ~ 1.413.000 VND 685.000 1.371.000
Hai lần 90 USD ~ 2.120.000 VND 685.000 1.371.000
6 tháng nhiều lần 120 USD ~ 2.827.000 VND 685.000 1.371.000
1 năm nhiều lần 180 USD ~ 4.241.000 VND 685.000 1.371.000
Mỹ Một lần, hai lần, nhiều lần 140 USD ~ 3.297.000 VND 685.000 1.371.000
Canada Một lần, hai lần, nhiều lần 80 USD ~ 1.884.000 VND 685.000 1.371.000
Brazil Một lần, hai lần, nhiều lần 140 USD ~ 3.297.000 VND 685.000 1.371.000
Argentina Một lần, hai lần, nhiều lần 150 USD ~ 3.532.000 VND 685.000 1.371.000
Quốc tịch khác Một lần 30 USD ~ 707.000 VND 685.000 1.371.000
Hai lần 45 USD ~ 1.060.000 VND 685.000 1.371.000
6 tháng nhiều lần 60 USD ~ 1.413.000 VND 685.000 1.371.000
1 năm nhiều lần 90 USD ~ 2.120.000 VND 685.000 1.371.000

Lưu ý:

  • Lệ phí có thể thay đổi theo tỷ giá USD hiện tại.
  • Phí dịch vụ của Trung tâm thị thực Visa Trung Quốc sẽ được thu trong đồng VNĐ vào ngày nộp đơn xin thị thực. Dù kết quả xin thị thực như thế nào, phí dịch vụ đã được thu không được hoàn lại.
  • Phí thị thực sẽ được Trung tâm thu hộ cho Đại sứ quán Trung Quốc. Khi bạn đến nhận kết quả, nếu bạn đạt được visa Trung Quốc, bạn sẽ phải nộp phí thị thực bằng đồng Đô la Mỹ. Trong trường hợp bạn không đạt được visa Trung Quốc, bạn không cần nộp phí thị thực.
  • Hai loại phí trên cùng cấu thành tổng mức phí làm visa Trung Quốc tự túc. Nếu bạn sử dụng dịch vụ làm visa Trung Quốc tại Visana, vui lòng tham khảo phí dịch vụ làm visa Trung Quốc trọn gói.